ĐỘNG CƠ BMW
2.0 L -228 HP

HỘP SỐ TỰ ĐỘNG
ZF 8 CẤP

CHIỀU DÀI CƠ SỞ
2.968 MM

THIẾT KẾ NGOẠI THẤT

KHỎE KHOẮN
& SANG TRỌNG

Sự kết hợp giữa dáng vẻ khỏe khoắn và cấu trúc hoàn hảo của ngoại thất tạo nên điểm nhấn sang trọng nhưng vẫn đầy tinh tế cho LUX A2.0, thổi làn gió mới vào thiết kế đặc hữu của dòng sedan thông thường.

Mua ngay
  • Sang trọng & tinh tế
    Được cấu thành từ nhôm, gỗ và da Nappa thượng hạng, khoang xe tạo cảm giác cao cấp và trang nhã.
  • Thoải mái tận hưởng
    Hai ghế trước chỉnh điện đa hướng cùng ghế sau có độ ngả lý tưởng mang đến sự thư thái trên mọi cung đường.
  • Tiện nghi tân tiến
    Sạc không dây, điều hòa tự động 2 vùng độc lập kiểm soát chất lượng không khí bằng ion, rèm che nắng chỉnh điện, màn hình giải trí 10.4 inch cùng dàn âm thanh 13 loa. Hỗ trợ kết nối Apple Carplay.

THIẾT KẾ NỘI THẤT

TIỆN NGHI &
& ĐẲNG CẤP

Chất liệu sang trọng, trau chuốt trong từng chi tiết, trang bị tiện nghi tiên tiến, tất cả làm nên một không gian đẳng cấp dành cho người lái và hành khách trên LUX A2.0.

Mua ngay

ĐỘNG CƠ & CÔNG NGHỆ

MẠNH MẼ &
ÊM ÁI

Sức mạnh 228 mã lực từ khối động cơ 2.0L tăng áp, kết hợp cùng hộp số tự động 8 cấp ZF và hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến, LUX A 2.0 mang đến khả năng vận hành chắc chắn, tự tin cùng chủ nhân chinh phục những cột mốc thành công.

VINFAST LUX A2.0

THÔNG SỐ XE

  • Dài x Rộng x Cao
    4973 x 1900 x 1500 (mm)
  • Chiều dài cơ sở
    2968 (mm)
  • Khoảng sáng gầm
    150 (mm)
  • Dung tích nhiên liệu
    70 (L)
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu
    Kết hợp: 8,39 (lít/100km)
    Trong đô thị: 11,11 (lít/100km)
    Ngoài đô thị: 6,90 (lít/100km)
  • Động cơ
    2.0L
  • Công suất tối đa
    174 HP
  • Mô men xoắn cực đại
    300 Nm
  • Hộp số
    Tự động, 8 cấp
  • Dẫn động
    Cầu sau (RWD)
  • Dài x Rộng x Cao
    4973 x 1900 x 1500 (mm)
  • Chiều dài cơ sở
    2968 (mm)
  • Khoảng sáng gầm
    150 (mm)
  • Dung tích nhiên liệu
    70 (L)
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu
    Kết hợp: 8,39 (lít/100km)
    Trong đô thị: 11,11 (lít/100km)
    Ngoài đô thị: 6,90 (lít/100km)
  • Động cơ
    2.0L
  • Công suất tối đa
    174 HP
  • Mô men xoắn cực đại
    350 Nm
  • Hộp số
    Tự động, 8 cấp
  • Dẫn động
    Cầu sau (RWD)
  • Dài x Rộng x Cao
    4973 x 1900 x 1500 (mm)
  • Chiều dài cơ sở
    2968 (mm)
  • Khoảng sáng gầm đủ tải
    150 (mm)
  • Dung tích nhiên liệu
    70 (L)
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu
    Kết hợp: 8,32 (lít/100km)
    Trong đô thị: 10,83 (lít/100km)
    Ngoài đô thị: 6,82 (lít/100km)
  • Động cơ
    2.0L
  • Công suất tối đa
    228 HP
  • Mô men xoắn cực đại
    350 Nm
  • Hộp số
    Tự động, 8 cấp
  • Dẫn động
    Cầu sau (RWD)
Đăng ký lái thử TẢI BROCHURE

ĐẶT TRƯỚC XE Ô TÔ VINFAST

Hãy là người đầu tiên sở hữu ô tô bản sắc Việt đẳng cấp quốc tế.